EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
despotically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
despotically
despotically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
chuyên chế, lộng quyền
← Xem thêm từ despotic
Xem thêm từ despotism →
Từ vựng liên quan
all
ally
cal
call
d
des
despot
despotic
esp
ic
ot
otic
po
pot
sp
spot
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…