EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
direct coupling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
direct coupling
direct coupling
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ghép trực tiếp
← Xem thêm từ direct-coupled transistor logic circuit
Xem thêm từ direct current (DC, dc) →
Từ vựng liên quan
co
coup
coupling
d
dire
direct
ec
ect
in
ire
li
ling
ou
pl
re
rec
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…