EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
direct current (DC, dc)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
direct current (DC, dc)
direct current (DC, dc)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dòng điện một chiều
← Xem thêm từ direct coupling
Xem thêm từ direct-current (dc) restorer →
Từ vựng liên quan
cur
current
d
dc
dire
direct
ec
ect
en
ent
ire
nt
re
rec
ren
Rent
rent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…