ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ directresses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng directresses


director /di'rektə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy
Board of directors → ban giám đốc
  (sử học) quan đốc chính (hồi cách mạng Pháp)
  (tôn giáo) cha đạo
  người đạo diễn (phim)
  (toán học) đường chuẩn
director circle → vòng chuẩn
  máy ngắm (ở súng, để điều chỉnh tầm đạn...)

@director
  thiết bị chỉ hướng; dụng cụ điều khiển
  fire control d. dụng cụ điều khiển pháo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…