EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disafforest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disafforest
disafforest /,disə'fɔrist/ (disforest) /dis'fɔrist/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
phá rừng để trồng trọt
← Xem thêm từ disaffirms
Xem thêm từ disafforestation →
Từ vựng liên quan
afforest
d
est
for
fore
fores
forest
is
or
ore
ores
re
res
rest
sa
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…