ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dishonesty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dishonesty


dishonesty /dis'ɔnisit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không lương thiện, tính bất lương
  tính không thành thật, tính không trung thực

Các câu ví dụ:

1. Anh’s fall from grace started in late September when the Central Inspection Committee, the Party's top watchdog, accused him of misconduct, mismanagement and dishonesty.


Xem tất cả câu ví dụ về dishonesty /dis'ɔnisit/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…