Disposable income
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Thu nhập khả dùng; thu nhập khả tiêu; Thu nhập khả dụng.
+ Thu nhập còn lại sau khi trả thuế. Xem PERSONAL INCOME.
(Econ) Thu nhập khả dùng; thu nhập khả tiêu; Thu nhập khả dụng.
+ Thu nhập còn lại sau khi trả thuế. Xem PERSONAL INCOME.