EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disproportion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disproportion
disproportion /'disprə'pɔ:ʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thiếu cân đối, sự không cân đối; sự thiếu cân xứng, sự không cân xứng; sự không tỷ lệ
@disproportion
sự không tỷ lệ, sự không cân đối
← Xem thêm từ disproportinate
Xem thêm từ disproportionate →
Từ vựng liên quan
d
ion
is
on
op
or
ort
po
port
portion
pr
pro
prop
proportion
sp
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…