Diversification
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Đa dạng hoá.
+ Hoặc có nhiều ngành trong một khu vực hoặc có một loạt sản phẩm do một hãng bán ra.
Các câu ví dụ:
1. To compete with individual designers, as well as top jewelry corporations, Elaine Shiu opted for product Diversification.
Nghĩa của câu:Để cạnh tranh với các nhà thiết kế cá nhân, cũng như các tập đoàn trang sức hàng đầu, Elaine Shiu đã lựa chọn đa dạng hóa sản phẩm.
Xem tất cả câu ví dụ về Diversification