ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Diversification

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Diversification


Diversification

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Đa dạng hoá.
+ Hoặc có nhiều ngành trong một khu vực hoặc có một loạt sản phẩm do một hãng bán ra.

Các câu ví dụ:

1. To compete with individual designers, as well as top jewelry corporations, Elaine Shiu opted for product Diversification.

Nghĩa của câu:

Để cạnh tranh với các nhà thiết kế cá nhân, cũng như các tập đoàn trang sức hàng đầu, Elaine Shiu đã lựa chọn đa dạng hóa sản phẩm.


Xem tất cả câu ví dụ về Diversification

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…