Câu ví dụ:
To compete with individual designers, as well as top jewelry corporations, Elaine Shiu opted for product diversification.
Nghĩa của câu:Để cạnh tranh với các nhà thiết kế cá nhân, cũng như các tập đoàn trang sức hàng đầu, Elaine Shiu đã lựa chọn đa dạng hóa sản phẩm.
jewelry
Ý nghĩa
@jewelry /'dʤu:əlri/ (jewelry) /'dʤu:əlri/
* danh từ
- đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung)
- nghệ thuật làm đồ kim hoàn
- nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn