ex. Game, Music, Video, Photography

due to pesticide residue issues.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pesticide. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

due to pesticide residue issues.

Nghĩa của câu:

pesticide


Ý nghĩa

@pesticide /'pestisaid/
* danh từ
- thuốc trừ vật hại (sâu chuột làm hại hoa màu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…