ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ duplication

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng duplication


duplication /,dju:pli'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự sao lại, sự sao lục, sự làm thành hai bản
  sự gấp đôi, sự nhân đôi

@duplication
  sự sao chép; sự tăng gấp đôi
  d. of cube gấp đôi khối lập phương
  tape d. băng sao lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…