EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
duplications
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
duplications
duplication /,dju:pli'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sao lại, sự sao lục, sự làm thành hai bản
sự gấp đôi, sự nhân đôi
@duplication
sự sao chép; sự tăng gấp đôi
d. of cube gấp đôi khối lập phương
tape d. băng sao lại
← Xem thêm từ duplication
Xem thêm từ duplicator →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
cations
d
duplication
ic
ion
ions
li
on
pl
plica
plication
ti
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…