EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electrical sheath
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electrical sheath
electrical sheath
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) vỏ bọc cách điện
← Xem thêm từ electrical schematic
Xem thêm từ electrical specification →
Từ vựng liên quan
at
cal
E
e
ea
eat
ec
ect
el
elect
electric
electrical
he
heat
heath
ic
ri
sh
she
shea
sheath
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…