ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ elliptically polarized light

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng elliptically polarized light


elliptically polarized light

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) ánh sáng hướng cực dạng bầu dục

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…