EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
engine-lathe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
engine-lathe
engine-lathe /'endʤinleið/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) máy tiện
← Xem thêm từ engine-house
Xem thêm từ engine-plant →
Từ vựng liên quan
at
E
e
en
eng
engine
gi
gin
he
in
la
lat
lath
lathe
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…