EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Equilizing wage diffirentials
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Equilizing wage diffirentials
Equilizing wage diffirentials
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Cân bằng các mức chênh lệch tiền công.
← Xem thêm từ equilibriums
Xem thêm từ equimolecular →
Từ vựng liên quan
age
dif
E
e
en
ent
entia
fir
fire
if
in
ire
li
nt
qu
re
ren
Rent
rent
ti
wag
wage
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…