ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Expenditure-variation controls

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Expenditure-variation controls


Expenditure-variation controls

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Kiểm soát mức biến động trong chi tiêu; Kiểm soát sự thay đổi của chi tiêu.
+ Điều chỉnh lại sự mất cân bằng kinh doanh bằng cách thay đổi mức và thành phần của ngân sách và bằng cách kiểm soát quy mô và chi phí của tín dụng.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…