EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Factor proportion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Factor proportion
Factor proportion
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tỷ lệ các yếu tố sản xuất.
+ Tỷ lệ để kết hợp các YẾU TỐ CỦA SẢN XUẤT.
← Xem thêm từ Factor-price frontier
Xem thêm từ Factor reverals →
Từ vựng liên quan
ac
act
actor
f
fa
fact
facto
factor
ion
on
op
or
ort
po
port
portion
pr
pro
prop
proportion
ti
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…