EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flagstones
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flagstones
flagstone /'flægstoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phiến đá lát đường
← Xem thêm từ flagstone
Xem thêm từ flail →
Từ vựng liên quan
f
flag
flags
flagstone
la
lag
lags
on
one
ones
st
stone
stones
to
ton
tone
tones
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…