EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forehearth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forehearth
forehearth
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
buồng đốt trước
← Xem thêm từ foreheads
Xem thêm từ foreign →
Từ vựng liên quan
art
ea
ear
earth
eh
f
for
fore
he
hear
heart
hearth
or
ore
re
rehear
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…