EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
From the airport take a bus to Ta Nang commune.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ta. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
From the airport
ta
ke a bus to
ta
Nang commune.
Nghĩa của câu:
ta
Xem thêm từ Ta
Ý nghĩa
@ta /tɑ:/
* thán từ
- khuẫn (thông tục) cám ơn!
Từ vựng liên quan
a
ai
air
b
c
co
com
f
fro
he
mu
om
or
ort
po
port
rom
rp
t
ta
un
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…