EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
full wave rectifier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
full wave rectifier
full wave rectifier
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ chỉnh lưu toàn sóng
← Xem thêm từ full-wave doubler
Xem thêm từ fulled →
Từ vựng liên quan
av
ave
ec
ect
er
f
fie
full
if
re
rec
rectifi
rectifier
ti
wave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…