ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gemstones

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gemstones


gemstone

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đá quý

Các câu ví dụ:

1. A special feature of Ejj is that the shine of Italian silver jewelry depends not on the gemstones, but on the cutting technique.

Nghĩa của câu:

Điểm đặc biệt của Ejj là độ sáng bóng của trang sức bạc Ý không phụ thuộc vào loại đá quý mà phụ thuộc vào kỹ thuật cắt.


Xem tất cả câu ví dụ về gemstone

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…