EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gentlewoman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gentlewoman
gentlewoman /'dʤentl,wumən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đàn bà lịch sự
người đàn bà quyền quý
(từ cổ,nghĩa cổ) thị nữ
← Xem thêm từ gentlest
Xem thêm từ gentlewomanlike →
Từ vựng liên quan
an
en
ent
g
gen
gent
gentle
lew
ma
man
nt
om
wo
woman
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…