ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gentlewoman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gentlewoman


gentlewoman /'dʤentl,wumən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đàn bà lịch sự
  người đàn bà quyền quý
  (từ cổ,nghĩa cổ) thị nữ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…