ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ governorships

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng governorships


governorship

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chức thống đốc, tỉnh trưởng, thủ lĩnh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…