EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
governorships
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
governorships
governorship
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chức thống đốc, tỉnh trưởng, thủ lĩnh
← Xem thêm từ governorship
Xem thêm từ governs →
Từ vựng liên quan
er
g
go
govern
governor
governors
governorship
hi
hip
hips
no
nor
or
over
ps
rn
sh
ship
ships
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…