EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grafting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grafting
grafting
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự ghép cành
sự ghép xương
kỹ thuật ghép
← Xem thêm từ grafters
Xem thêm từ grafts →
Từ vựng liên quan
aft
ft
g
graf
graft
in
ra
raf
raft
rafting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…