ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Gross barter terms of trade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Gross barter terms of trade


Gross barter terms of trade

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tổng tỷ lệ hàng đổi hàng.
+ Xem TERMS OF TRADE.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…