ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Gross domestic fixed capital formation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Gross domestic fixed capital formation


Gross domestic fixed capital formation

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tổng tư bản cố định trong nước.
+ Xem GROSS INVESTMENT

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…