ex. Game, Music, Video, Photography

“He raped while in full uniform and a gun on him.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ raped. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“He raped while in full uniform and a gun on him.

Nghĩa của câu:

raped


Ý nghĩa

@rape /reip/
* danh từ
- bã nho (sau khi ép lấy nước là rượu) dùng làn giấm
- thùng gây giấm nho
- (thực vật học) cây cải dầu
- (thơ ca) sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt
- sự hâm hiếp, sự cưỡng dâm
* ngoại động từ
- cướp đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt
- hâm hiếp, cưỡng dâm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…