EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
high-powered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
high-powered
high-powered /'hai'pauəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chức trọng quyền cao
rất mạnh, có công suất lớn
← Xem thêm từ high-pitched
Xem thêm từ High-powered money →
Từ vựng liên quan
er
ere
h
hi
high
ow
owe
po
pow
power
powered
re
red
we
were
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…