EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
histopathological
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
histopathological
histopathological
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc mô bệnh học
← Xem thêm từ histolytic
Xem thêm từ histopathologies →
Từ vựng liên quan
at
cal
gi
h
hi
his
hist
ho
ic
is
lo
log
logic
logical
op
pa
pat
path
pathologic
pathological
st
stop
tho
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…