EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hovercraft
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hovercraft
hovercraft
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tàu di chuyển nhờ đệm không khí
← Xem thêm từ hover
Xem thêm từ hovercrafts →
Từ vựng liên quan
aft
craft
er
ft
h
ho
hove
hover
over
ra
raf
raft
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…