ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hovercrafts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hovercrafts


hovercraft

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tàu di chuyển nhờ đệm không khí

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…