ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hyperaesthetic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hyperaesthetic


hyperaesthetic /'haipəri:s'θetik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) tăng cảm giác
  mắc chứng tăng cảm giác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…