EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hyperaesthetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hyperaesthetic
hyperaesthetic /'haipəri:s'θetik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) tăng cảm giác
mắc chứng tăng cảm giác
← Xem thêm từ hyperaesthesia
Xem thêm từ hyperamia →
Từ vựng liên quan
aesthetic
er
era
est
h
he
het
hyp
hype
ic
pe
per
ra
st
sth
the
thetic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…