ex. Game, Music, Video, Photography

“I cried when I saw her running,” Ut once told an AP reporter.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ut. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“I cried when I saw her running,” ut once told an AP reporter.

Nghĩa của câu:

ut


Ý nghĩa

@ut
* danh từ
- nốt út, nốt đồ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…