ex. Game, Music, Video, Photography

"I just hope no one has to go through what I had to go through in that motel room.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hope. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"I just hope no one has to go through what I had to go through in that motel room.

Nghĩa của câu:

hope


Ý nghĩa

@hope /houp/
* danh từ
- hy vọng
=to pin (anchor) one's hopes on...+ đặt hy vọng vào...
=vague hopes+ những hy vọng mơ hồ
=to be past (beyond) hope+ không còn hy vọng gì nữa
- nguồn hy vọng
=he was their last hope+ anh ấy là nguồn hy vọng cuối cùng của họ
!to give up (resign) all hope
- từ bỏ mọi hy vọng
!in vain hope
- hy vọng hão huyền, uổng công
!while there is life there's is hope
- (xem) while
* động từ
- hy vọng
=to hope for something+ hy vọng cái gì, trông mong cái gì
=to hope against hope+ hy vọng hão

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…