ex. Game, Music, Video, Photography

"I know that the water's not going anywhere," he said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ anywhere. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"I know that the water's not going anywhere," he said.

Nghĩa của câu:

anywhere


Ý nghĩa

@anywhere /'eniweə/
* phó từ
- bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
=place it anywhere you like+ anh thích để nó ở đâu thì để
=anywhere else+ ở bất cứ nơi nào khác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…