ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ identification parade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng identification parade


identification parade

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cuộc xếp hàng để nhận diện kẻ phạm tội

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…