EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
identification parade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
identification parade
identification parade
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cuộc xếp hàng để nhận diện kẻ phạm tội
← Xem thêm từ identification disk
Xem thêm từ Identification problem →
Từ vựng liên quan
AD
ad
at
cat
cation
den
dent
en
ent
i
ic
id
ide
identification
if
ion
nt
on
pa
par
para
parade
ra
rad
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…