ex. Game, Music, Video, Photography

If the weather is good, they can cover up to 90-100 km.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ good. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

If the weather is good, they can cover up to 90-100 km.

Nghĩa của câu:

good


Ý nghĩa

@good /gud/
* tính từ better, best
- tốt, hay, tuyệt
=very good!+ rất tốt!, rất hay!, tuyệt
=a good friend+ một người bạn tốt
=good men and true+ những người tốt bụng và chân thật
=good conduct+ hạnh kiểm tốt
=a good story+ một câu chuyện hay
=good wine+ rượu ngon
=good soil+ đất tốt, đất màu mỡ
=a person of good family+ một người xuất thân gia đình khá giả
=good to eat+ ngon, ăn được
- tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan
=to be good to someone+ tốt bụng với ai, tử tế với ai
=how good of your!+ anh tử tế quá!
=good boy+ đứa bé ngoan
- tươi (cá)
=fish does not keep good in hot days+ cá không giữ được tươi vào những ngày nóng bức
- tốt lành, trong lành, lành; có lợi
=doing exercies is good for the health+ tập thể dục có lợi cho sức khoẻ
- cừ, giỏi, đảm đang, được việc
=a good teacher+ giáo viên dạy giỏi
=a good worker+ công nhân lành nghề, công nhân khéo
=a good wife+ người vợ đảm đang
- vui vẻ, dễ chịu, thoải mái
=good news+ tin mừng, tin vui, tin lành
!to have a good time
- được hưởng một thời gian vui thích
=a good joke+ câu nói đùa vui nhộn
- hoàn toàn, triệt để; ra trò, nên thân
=to give somebody a good beating+ đánh một trận nên thân
- đúng, phải
=it is good to help others+ giúp mọi người là phải
=good! good!+ được được!, phải đấy!
- tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trị
=good debts+ món nợ chắc chắn sẽ trả
=a good reason+ lý do tin được, lý do chính đáng
- khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức
=to be good for a ten-mile walk+ đủ sức đi bộ mười dặm
=I feel good+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tôi cảm thấy khoẻ
- thân, nhà (dùng trong câu gọi)
=don't do it, my good friend!+(mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi!
=how's your good man?+ ông nhà có khoẻ không (thưa) bà?
=how's your good lady?+ bà nhà có khoẻ không ông?
- khá nhiều, khá lớn, khá xa
=a good deal of money+ khá nhiều tiền
=a good many people+ khá nhiều người
=we've come a good long way+ chúng tôi đã từ khá xa tới đây
- ít nhất là
=we've waited for your for a good hour+ chúng tôi đợi anh ít nhất là một tiếng rồi
!as good as
- hầu như, coi như, gần như
=as good as dead+ hầu như chết rồi
=the problem is as good as settled+ vấn đề coi như đã được giải quyết
=to be as good as one's word+ giữ lời hứa
!to do a good turn to
- giúp đỡ (ai)
![as] good as pie
- rất tốt, rất ngoan
![as] good as wheat
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp
!good day!
- chào (trong ngày); tạm biệt nhé!
!good morning!
- chào (buổi sáng)
!good afternoon!
- chào (buổi chiều)
!good evening!
- chào (buổi tối)
!good night!
- chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé!
!good luck!
- chúc may mắn
!good money
- (thông tục) lương cao
!to have a good mind to do something
- có ý muốn làm cái gì
!in good spirits
- vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn
!to make good
- thực hiện; giữ (lời hứa)
!to make good one's promise
- giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa
- bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa
=to make good one's losses+ bù lại những cái đã mất
=to make good the casualties+ (quân sự) bổ sung cho số quân bị chết
- xác nhận, chứng thực
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộ
=to make good in a short time+ phất trong một thời gian ngắn (nhà buôn)
=to make good at school+ học tập tiến bộ ở trường (học sinh)
!to stand good
- vẫn còn giá trị; vẫn đúng
!to take something in good part
- (xem) part
!that's a good one (un)!
- (từ lóng) nói dối nghe được đấy! nói láo nghe được đấy!
!the good people
- các vị tiên
* danh từ
- điều thiện, điều tốt, điều lành
=to do good+ làm việc thiện, làm phúc
=to return good for evil+ lấy ân báo oán
- lợi, lợi ích
=to be some good to+ có lợi phần nào cho
=to work for the good of the people+ làm việc vì lợi ích của nhân dân
=to do more harm than good+ làm hại nhiều hơn lợi
=it will do you good to do physical exercises in the morning+ tập thể dục buổi sáng có lợi cho anh
=what good is it?+ điều ấy có lợi gì?
- điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn
- những người tốt, những người có đạo đức
!to be up to no good; to be after no good
- đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì
!to come to good
- không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì
!for good [and all]
- mãi mãi, vĩnh viễn
=to stay here for good [and all]+ ở lại đây mãi mãi
=to be gone for good+ đi mãi mãi không bao giờ trở lại
=to refuse for good [and all]+ nhất định từ chối, khăng khăng từ chối
!to the good
- được lâi, được lời
=to be 100dd to the good+ được lời 100dd
=it's all to the good+ càng hay, càng lời, càng tốt

@good
- tốt
@well /wel/
* nội động từ
- (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu)
=tears welled from he eyes; tears welled up in her eyes+ nước mắt cô ta tuôn ra
* phó từ better; best
- tốt, giỏi, hay
=to work well+ làm việc giỏi
=to sing well+ hát hay
=to sleep well+ ngủ tốt (ngon)
=very well+ tốt lắm, hay lắm, giỏi lắm, được lắm
=to treat someone well+ đối xử tốt với ai
=to think well of someone+ nghĩ tốt về ai
=to speak well of someone+ nói tốt về ai
=to stand well with someone+ được ai quý mến
=well done!+ hay lắm! hoan hô!
=well met!+ ồ may quá, đang muốn gặp anh đấy!
- phong lưu, sung túc
=to live well in...+ sống sung túc (phong lưu) ở...
=to do well+ làm ăn khấm khá phát đạt
=to be well off+ phong lưu, sung túc
- hợp lý, chính đáng, phi, đúng
=you may well say so+ anh có thể nói như thế được lắm
=he did well to return it+ nó đem tr lại cái đó là phi lắm
- nhiều
=to stir well+ xáo động nhiều
=to be well on in life+ không còn trẻ nữa, đ luống tuổi rồi
- kỹ, rõ, sâu sắc
=to know someone well+ biết rõ ai
=rub it well+ h y cọ thật kỹ cái đó
=the aggressors ought to be well beaten before they give up their scheme+ phi đánh cho bọn xâm lược một
trận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu
!as well
- cũng, cũng được, không hại gì
=you can take him as well+ anh có thể đưa nó đi với
=you may as well begin at once+ anh có thể bắt đầu ngay cũng được
!as well as
- như, cũng như, chẳng khác gì
=by day as well as by night+ ngày cũng như đêm
- và còn thêm
=we gave him money as well as food+ chúng tôi cho nó tiền và còn thêm cái ăn nữa
!pretty well
- hầu như
* tính từ better; best
- tốt; tốt lành
=things are well with you+ anh được mọi sự tốt lành; mọi việc của anh đều ổn c
- tốt, hay, đúng lúc, hợp thời, nên, cần
=it's well that you have come+ anh đến thật là tốt
=it would be well to start early+ có lẽ nên ra đi sớm
- khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi
=to feel quite well+ cm thấy rất khoẻ
=to get well+ đ khỏi (người ốm)
- may, may mắn
=it was well for him that nobody saw him+ may mà không ai thấy nó
!it's (that's) all very well but...
-(mỉa mai) hay đấy, nhưng...
* thán từ
- quái, lạ quá
=well, who would have thought it would happen?+ quái!, ai nào có tưởng là việc ấy có thể xy ra được?
- đấy, thế đấy
=well, here we are at last+ đấy, cuối cùng chúng ta đ đến đây
- thế nào, sao
=well what about it?+ thế nào, về điểm ấy thì nghĩ sao?
=well then?+ rồi sao?
- thôi, thôi được, thôi nào; nào nào; thôi thế là
=well, such is life!+ thôi, đời là thế well
=wellm it may be true!+ thôi được, điều đó có thể đúng!
=well, well!, don't cry!+ thôi nào đừng khóc nữa!
- được, ừ
=very well!+ được!, ừ!, tốt quá!
- vậy, vậy thì
=well, as I was saying...+ vậy, như tôi vừa nói, ...
* danh từ
- điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện
=to wish someone well+ chúc ai gặp điều tốt lành
!to let well alone
- đ tốt rồi không phi xen vào nữa; đừng có chữa lợn lành thành lợn què
* danh từ
- giếng (nước, dầu...)
=to bore a well+ khoan giếng
=to sink a well+ đào giếng
- (nghĩa bóng) nguồn (cm hứng, hạnh phúc)
- (kiến trúc) lồng cầu thang
- lọ (mực)
- (hàng hi) khoang cá (trong thuyền đánh cá); buồng máy bm (trên tàu)
- chỗ ngồi của các luật sư (toà án)
- (hàng không) chỗ phi công ngồi
- (địa lý,địa chất) nguồn nước, suối nước
- (ngành mỏ) hầm, lò

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…