ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impeccableness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impeccableness


impeccableness /im,pekə'biliti/ (impeccableness) /im'pekəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hoàn hảo
  sự không thể phạm tội lỗi, sự không thể sai lầm, sự không thể mắc khuyết điểm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…