EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impeccant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impeccant
impeccant /im'pekənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có tội, không có sai lầm khuyết điểm; không có gì chê trách được
← Xem thêm từ impeccancy
Xem thêm từ impecuniosity →
Từ vựng liên quan
an
ant
can
cant
cc
ec
i
imp
mp
nt
pe
peccant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…