EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
implorations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
implorations
imploration
Phát âm
Ý nghĩa
xem implore
← Xem thêm từ imploration
Xem thêm từ implore →
Từ vựng liên quan
at
i
imp
imploration
ion
ions
lo
lor
mp
on
or
ora
oration
orations
pl
plo
ra
rat
ratio
ration
rations
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…