ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ importations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng importations


importation /,impɔ:'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhập, sự nhập khẩu
  hàng nhập, hàng nhập khẩu

@importation
  (logic học) sự mang vào, sự nhập cảng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…