EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
importations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
importations
importation /,impɔ:'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nhập, sự nhập khẩu
hàng nhập, hàng nhập khẩu
@importation
(logic học) sự mang vào, sự nhập cảng
← Xem thêm từ importation
Xem thêm từ imported →
Từ vựng liên quan
at
i
imp
Import
import
importation
ion
ions
mp
on
or
ort
po
port
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…