ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imprescriptibility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imprescriptibility


imprescriptibility /'impris,kripti'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) tính không thể xâm phạm được, tính không thể tước được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…