EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imprescriptible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imprescriptible
imprescriptible /,impris'kriptəbl/ (imprescribable) /,impris'kraibəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(pháp lý) không thể xâm phạm được, không thể tước được
an imprescriptible right
→ quyền không thể xâm phạm được
← Xem thêm từ imprescriptibility
Xem thêm từ impress →
Từ vựng liên quan
bl
esc
i
ible
imp
mp
pr
pre
pres
prescript
pt
re
res
rescript
ri
rip
sc
scrip
script
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…