ex. Game, Music, Video, Photography

In the next round, he will face China's Chen Long on Friday night.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ace. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In the next round, he will face China's Chen Long on Friday night.

Nghĩa của câu:

ace


Ý nghĩa

@ace /eis/
* danh từ
- (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc)
=duece ace+ một con "hai" và một con "một" (đánh súc sắc)
- phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy bay địch); vận động viên xuất sắc; người giỏi nhất (về cái gì...); nhà vô địch
- (thể dục,thể thao) cú giao bóng thắng điểm; điểm thắng giao bóng (quần vợt)
- chút xíu
=to be within an ace of death+ suýt nữa thì chết
!ace in the hole
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần đến (đen & bóng)
- người bạn có thể dựa khi gặp khó khăn
!the ace of aces
- phi công ưu tú nhất
- người xuất sắc nhất trong những người xuất sắc
!the ace of trumps
- quân bài chủ cao nhất
!to have an ace up one's sleeve
- giữ kín quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần
!to trump somebody's ace
- cắt quân át của ai bằng bài chủ
- gạt được một đòn ác hiểm của ai

@ace
- (lý thuyết trò chơi) điểm một, mặt nhất (súc sắc), quân át (bài)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…