ex. Game, Music, Video, Photography

In three hours, Luong can sell up to 20 kg of fresh noodles.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ noodle. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In three hours, Luong can sell up to 20 kg of fresh noodles.

Nghĩa của câu:

noodle


Ý nghĩa

@noodle /'nu:dl/
* danh từ
- người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại
- (từ lóng) cái đầu
* danh từ, (thường) số nhiều
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), mì dẹt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…