EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Inflation rate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Inflation rate
Inflation rate
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tỷ lệ lạm phát.
← Xem thêm từ Inflation-adjusted budget
Xem thêm từ Inflation subsidy →
Từ vựng liên quan
at
ate
flat
i
in
inf
Inflation
inflation
ion
la
lat
lati
on
ra
rat
rate
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…