ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Inflation subsidy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Inflation subsidy


Inflation subsidy

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Trợ cấp lạm phát.
+ Do tính không linh hoạt về thể chế mà lãi suất và thanh toán nợ có thể không cùng tăng với lạm phát, do đó LÃI SUẤT THỰC TẾ và giá trị thực tế của nợ giảm xuống.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…